Có 2 kết quả:

洗耳恭听 xǐ ěr gōng tīng ㄒㄧˇ ㄦˇ ㄍㄨㄥ ㄊㄧㄥ洗耳恭聽 xǐ ěr gōng tīng ㄒㄧˇ ㄦˇ ㄍㄨㄥ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to listen with respectful attention
(2) (a polite request to sb to speak)
(3) we are all ears

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to listen with respectful attention
(2) (a polite request to sb to speak)
(3) we are all ears

Bình luận 0