Có 2 kết quả:
洗耳恭听 xǐ ěr gōng tīng ㄒㄧˇ ㄦˇ ㄍㄨㄥ ㄊㄧㄥ • 洗耳恭聽 xǐ ěr gōng tīng ㄒㄧˇ ㄦˇ ㄍㄨㄥ ㄊㄧㄥ
xǐ ěr gōng tīng ㄒㄧˇ ㄦˇ ㄍㄨㄥ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to listen with respectful attention
(2) (a polite request to sb to speak)
(3) we are all ears
(2) (a polite request to sb to speak)
(3) we are all ears
Bình luận 0
xǐ ěr gōng tīng ㄒㄧˇ ㄦˇ ㄍㄨㄥ ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to listen with respectful attention
(2) (a polite request to sb to speak)
(3) we are all ears
(2) (a polite request to sb to speak)
(3) we are all ears
Bình luận 0